Có 2 kết quả:

壽星 shòu xīng ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ寿星 shòu xīng ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

ông Thọ

Từ điển Trung-Anh

(1) god of longevity
(2) elderly person whose birthday is being celebrated

Bình luận 0