Có 2 kết quả:
壽星 shòu xīng ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ • 寿星 shòu xīng ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ông Thọ
Từ điển Trung-Anh
(1) god of longevity
(2) elderly person whose birthday is being celebrated
(2) elderly person whose birthday is being celebrated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ông Thọ
Từ điển Trung-Anh
(1) god of longevity
(2) elderly person whose birthday is being celebrated
(2) elderly person whose birthday is being celebrated
Bình luận 0